You are here
inherently là gì?
inherently (ˌɪnhɪˈrɛntli )
Dịch nghĩa: vốn đã
trạng từ
Dịch nghĩa: vốn đã
trạng từ
Ví dụ:
"Inherently, the material is strong and durable.
Về bản chất, vật liệu là mạnh mẽ và bền bỉ. "
Về bản chất, vật liệu là mạnh mẽ và bền bỉ. "