You are here
inhibit là gì?
inhibit (ɪnˈhɪbɪt )
Dịch nghĩa: ngăn chặn
Động từ
Dịch nghĩa: ngăn chặn
Động từ
Ví dụ:
"The medication was designed to inhibit the growth of bacteria.
Thuốc được thiết kế để ức chế sự phát triển của vi khuẩn. "
"The medication was designed to inhibit the growth of bacteria.
Thuốc được thiết kế để ức chế sự phát triển của vi khuẩn. "