You are here

Injection Molding là gì?

Injection Molding (ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈməʊldɪŋ)
Dịch nghĩa: Máy ép nhựa (đúc khuôn)
Ví dụ:
Injection Molding is a manufacturing process for producing parts by injecting material into a mold. - Ép nhựa là một quy trình sản xuất các bộ phận bằng cách bơm vật liệu vào khuôn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến