You are here

inland waterway là gì?

inland waterway (ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ)
Dịch nghĩa: Vận tải đường thủy nội địa
Ví dụ:
Inland waterway: The cargo was transported via the inland waterway to reduce shipping costs. - Hàng hóa đã được vận chuyển qua các con đường thủy nội địa để giảm chi phí vận chuyển.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến