You are here
innate là gì?
innate (ɪnˈneɪt )
Dịch nghĩa: bản hữu
Tính từ
Dịch nghĩa: bản hữu
Tính từ
Ví dụ:
"Her innate talent for music was evident from a young age.
Tài năng bẩm sinh của cô ấy về âm nhạc đã rõ ràng từ khi còn nhỏ. "
"Her innate talent for music was evident from a young age.
Tài năng bẩm sinh của cô ấy về âm nhạc đã rõ ràng từ khi còn nhỏ. "