You are here
innovate là gì?
innovate (ˈɪnəˌveɪt )
Dịch nghĩa: Cải tiến liên tục
Động từ
Dịch nghĩa: Cải tiến liên tục
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to innovate with new technology.
Công ty nhằm mục tiêu đổi mới với công nghệ mới. "
Công ty nhằm mục tiêu đổi mới với công nghệ mới. "