You are here

innovative là gì?

innovative (ˈɪnəvətɪv)
Dịch nghĩa: đổi mới, đột phá
Ví dụ:
Innovative - "The architect's innovative approach included using renewable materials and cutting-edge technology." - Phương pháp sáng tạo của kiến trúc sư bao gồm việc sử dụng vật liệu tái tạo và công nghệ tiên tiến.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến