You are here
innovative là gì?
innovative (ˈɪnəvətɪv)
Dịch nghĩa: đổi mới, đột phá
Dịch nghĩa: đổi mới, đột phá
Ví dụ:
Innovative - "The architect's innovative approach included using renewable materials and cutting-edge technology." - Phương pháp sáng tạo của kiến trúc sư bao gồm việc sử dụng vật liệu tái tạo và công nghệ tiên tiến.
Tag: