You are here
inoculate là gì?
inoculate (ɪˈnɒkjʊleɪt )
Dịch nghĩa: chủng ngừa
Động từ
Dịch nghĩa: chủng ngừa
Động từ
Ví dụ:
"The vaccine will inoculate you against the disease.
Vắc-xin sẽ tiêm chủng cho bạn chống lại căn bệnh. "
"The vaccine will inoculate you against the disease.
Vắc-xin sẽ tiêm chủng cho bạn chống lại căn bệnh. "