You are here
inquisitive là gì?
inquisitive (ɪnˈkwɪzɪtɪv )
Dịch nghĩa: ham tìm hiểu
Tính từ
Dịch nghĩa: ham tìm hiểu
Tính từ
Ví dụ:
"Her inquisitive nature led her to explore many fields of study.
Tính cách tò mò của cô đã dẫn cô đến việc khám phá nhiều lĩnh vực học tập. "
Tính cách tò mò của cô đã dẫn cô đến việc khám phá nhiều lĩnh vực học tập. "