You are here
insecure là gì?
insecure (ˌɪnˈsɪkjʊr )
Dịch nghĩa: bập bồng
Tính từ
Dịch nghĩa: bập bồng
Tính từ
Ví dụ:
"She felt insecure about her performance in the presentation.
Cô cảm thấy không an toàn về màn trình diễn của mình trong bài thuyết trình. "
Cô cảm thấy không an toàn về màn trình diễn của mình trong bài thuyết trình. "