You are here
insecurity là gì?
insecurity (ˌɪnˈsɪkjʊrɪti )
Dịch nghĩa: sự bất an
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bất an
Danh từ
Ví dụ:
"The insecurity in his voice was evident.
Sự bất an trong giọng nói của anh ấy là rõ ràng. "
Sự bất an trong giọng nói của anh ấy là rõ ràng. "