You are here

Insert nut ~ driving nut là gì?

Insert nut ~ driving nut (ˈɪnsɜːt nʌt ~ ˈdraɪvɪŋ nʌt)
Dịch nghĩa: sò sắt, ốc cấy
Ví dụ:
Insert nut ~ driving nut is a type of nut used for joining or securing components - Đai ốc chèn ~ đai ốc lái là một loại đai ốc được sử dụng để nối hoặc cố định các thành phần.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến