You are here

Inserted-blade milling cutter là gì?

Inserted-blade milling cutter (ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay răng ghép
Ví dụ:
An inserted-blade milling cutter uses replaceable blades for better cutting performance and longevity - Dao phay lưỡi gắn sử dụng các lưỡi thay thế để cải thiện hiệu suất cắt và tuổi thọ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến