You are here
insides là gì?
insides (ˈɪnˌsaɪdz )
Dịch nghĩa: ruột
số nhiều
Dịch nghĩa: ruột
số nhiều
Ví dụ:
"The insides of the machine were thoroughly cleaned.
Các bộ phận bên trong của máy được làm sạch kỹ lưỡng. "
Các bộ phận bên trong của máy được làm sạch kỹ lưỡng. "