You are here
insignificant là gì?
insignificant (ˌɪnˈsɪɡnɪfɪkənt )
Dịch nghĩa: không đáng kể
Tính từ
Dịch nghĩa: không đáng kể
Tính từ
Ví dụ:
"The issue was considered insignificant in the larger context.
Vấn đề được coi là không quan trọng trong bối cảnh lớn hơn. "
Vấn đề được coi là không quan trọng trong bối cảnh lớn hơn. "