You are here
insinuation là gì?
insinuation (ˌɪnˈsɪnjuˌeɪʃən )
Dịch nghĩa: ám thị
Danh từ
Dịch nghĩa: ám thị
Danh từ
Ví dụ:
"The insinuation was met with anger and denial.
Sự ám chỉ đã gặp phải sự tức giận và phủ nhận. "
Sự ám chỉ đã gặp phải sự tức giận và phủ nhận. "