You are here
insistent là gì?
insistent (ɪnˈsɪstənt )
Dịch nghĩa: cứ nhất định
Tính từ
Dịch nghĩa: cứ nhất định
Tính từ
Ví dụ:
"Her insistent tone made it clear she wasn’t going to back down.
Giọng điệu kiên quyết của cô ấy làm rõ rằng cô không định lùi bước. "
Giọng điệu kiên quyết của cô ấy làm rõ rằng cô không định lùi bước. "