You are here
insolent là gì?
insolent (ˈɪnslənt )
Dịch nghĩa: xấc láo
Tính từ
Dịch nghĩa: xấc láo
Tính từ
Ví dụ:
"His insolent behavior towards the staff was unacceptable.
Hành vi hỗn xược của anh ta đối với nhân viên là không thể chấp nhận được. "
Hành vi hỗn xược của anh ta đối với nhân viên là không thể chấp nhận được. "