You are here
inspect là gì?
inspect (ɪnˈspɛkt )
Dịch nghĩa: kiểm tra
Động từ
Dịch nghĩa: kiểm tra
Động từ
Ví dụ:
"The technician will inspect the equipment tomorrow.
Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra thiết bị vào ngày mai. "
Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra thiết bị vào ngày mai. "