You are here
insulation là gì?
insulation (ˌɪnˈsjuːleɪʃən )
Dịch nghĩa: sự cô lập
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cô lập
Danh từ
Ví dụ:
"The insulation in the walls helps to keep the house warm.
Vật liệu cách nhiệt trong tường giúp giữ cho ngôi nhà ấm áp. "
Vật liệu cách nhiệt trong tường giúp giữ cho ngôi nhà ấm áp. "