You are here

Insurance company là gì?

Insurance company (ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəniz ækt)
Dịch nghĩa: Công ty bảo hiểm
Ví dụ:
Insurance Company - "We need to contact the insurance company to file a claim for the damaged goods." - "Chúng tôi cần liên hệ với công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường cho hàng hóa bị hư hại."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến