You are here
insure là gì?
insure (ɪnˈʃʊr )
Dịch nghĩa: bảo đảm
Động từ
Dịch nghĩa: bảo đảm
Động từ
Ví dụ:
"You need to insure your home against natural disasters.
Bạn cần bảo hiểm cho ngôi nhà của mình chống lại thiên tai. "
Bạn cần bảo hiểm cho ngôi nhà của mình chống lại thiên tai. "