You are here
insurer là gì?
insurer (ɪnˈʃʊrər )
Dịch nghĩa: người bảo hiểm
Danh từ
Dịch nghĩa: người bảo hiểm
Danh từ
Ví dụ:
"The insurer has agreed to pay for the damages.
Công ty bảo hiểm đã đồng ý chi trả thiệt hại. "
Công ty bảo hiểm đã đồng ý chi trả thiệt hại. "