You are here
intaglio là gì?
intaglio (ɪnˈtæɡlioʊ )
Dịch nghĩa: vật chạm chìm
Danh từ
Dịch nghĩa: vật chạm chìm
Danh từ
Ví dụ:
"The artist used intaglio to create the detailed print.
Nghệ sĩ đã sử dụng phương pháp khắc để tạo ra bản in chi tiết. "
Nghệ sĩ đã sử dụng phương pháp khắc để tạo ra bản in chi tiết. "