You are here
integrity là gì?
integrity (ɪnˈtɛɡrɪti )
Dịch nghĩa: tính chính trực
Danh từ
Dịch nghĩa: tính chính trực
Danh từ
Ví dụ:
"The integrity of the data must be maintained.
Độ chính xác của dữ liệu phải được duy trì. "
Độ chính xác của dữ liệu phải được duy trì. "