You are here
intellectual là gì?
intellectual (ˌɪntəˈlɛkʧuəl )
Dịch nghĩa: có trí thức
Tính từ
Dịch nghĩa: có trí thức
Tính từ
Ví dụ:
"He is known for his intellectual pursuits and achievements.
Anh ấy nổi tiếng với những theo đuổi và thành tựu trí thức của mình. "
Anh ấy nổi tiếng với những theo đuổi và thành tựu trí thức của mình. "