You are here
intelligence report là gì?
intelligence report (ɪnˈtɛlɪdʒəns rɪˈpɔrt )
Dịch nghĩa: bản tin tức
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tin tức
Danh từ
Ví dụ:
"The intelligence report revealed important details about the threat.
Báo cáo tình báo đã tiết lộ các chi tiết quan trọng về mối đe dọa. "
Báo cáo tình báo đã tiết lộ các chi tiết quan trọng về mối đe dọa. "