You are here
intelligence situation map là gì?
intelligence situation map (ɪnˈtɛlɪdʒəns ˌsɪtʃuˈeɪʃən mæp )
Dịch nghĩa: bản đồ tình báo
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ tình báo
Danh từ
Ví dụ:
"The intelligence situation map showed the positions of enemy forces.
Bản đồ tình hình tình báo cho thấy các vị trí của lực lượng kẻ thù. "
Bản đồ tình hình tình báo cho thấy các vị trí của lực lượng kẻ thù. "