You are here
intend to là gì?
intend to (ɪnˈtɛnd tə )
Dịch nghĩa: Dự định, dự kiến
Động từ
Dịch nghĩa: Dự định, dự kiến
Động từ
Ví dụ:
"They intend to build a new office in the city.
Họ dự định xây dựng một văn phòng mới trong thành phố. "
Họ dự định xây dựng một văn phòng mới trong thành phố. "