You are here
intensify là gì?
intensify (ɪnˈtɛnˌsɪfaɪ )
Dịch nghĩa: tăng cường
Động từ
Dịch nghĩa: tăng cường
Động từ
Ví dụ:
"We need to intensify our efforts to meet the deadline.
Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để kịp thời hạn. "
Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để kịp thời hạn. "