You are here
intensive care unit (icu) là gì?
intensive care unit (icu) (ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt (icu))
Dịch nghĩa: Phòng hồi sức tích cực
Dịch nghĩa: Phòng hồi sức tích cực
Ví dụ:
Intensive care unit (ICU): The patient was transferred to the ICU for specialized treatment. - Bệnh nhân đã được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt để điều trị chuyên sâu.