You are here
interest rate là gì?
interest rate (ˈɪntrɛst reɪt)
Dịch nghĩa: Lãi suất
Dịch nghĩa: Lãi suất
Ví dụ:
Interest rate: The interest rate on the loan was too high for us to afford. - Lãi suất của khoản vay quá cao để chúng tôi có thể chi trả.