You are here
interim là gì?
interim (ˈɪntərɪm )
Dịch nghĩa: thời gian chuyển tiếp
Danh từ
Dịch nghĩa: thời gian chuyển tiếp
Danh từ
Ví dụ:
"The interim report highlighted the progress made so far.
Báo cáo tạm thời đã nêu rõ những tiến bộ đạt được cho đến nay. "
Báo cáo tạm thời đã nêu rõ những tiến bộ đạt được cho đến nay. "