You are here

Interior design là gì?

Interior design (ɪnˈtɪəriə dɪˈzaɪn)
Dịch nghĩa: thiết kế nội thất
Ví dụ:
Interior design involves planning and decorating indoor spaces to enhance functionality and aesthetics - Thiết kế nội thất liên quan đến việc lập kế hoạch và trang trí không gian nội thất để nâng cao chức năng và thẩm mỹ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến