You are here
interiorize là gì?
interiorize (ˌɪnˈtɪrɪəraɪz )
Dịch nghĩa: chủ quan hóa
Động từ
Dịch nghĩa: chủ quan hóa
Động từ
Ví dụ:
"She tried to interiorize her feelings through journaling.
Cô ấy cố gắng nội tâm hóa cảm xúc của mình qua việc viết nhật ký. "
Cô ấy cố gắng nội tâm hóa cảm xúc của mình qua việc viết nhật ký. "