You are here
intermediary là gì?
intermediary (ˌɪntərˈmidiəri )
Dịch nghĩa: vật trung gian
Danh từ
Dịch nghĩa: vật trung gian
Danh từ
Ví dụ:
"An intermediary facilitated the negotiation between the two companies.
Một người trung gian đã giúp đỡ việc đàm phán giữa hai công ty. "
Một người trung gian đã giúp đỡ việc đàm phán giữa hai công ty. "