You are here

Intermediary bank là gì?

Intermediary bank (ˌɪntəˈmiːdiəri bæŋk)
Dịch nghĩa: Ngân hàng trung gian
Ví dụ:
Intermediary Bank - "The intermediary bank will handle the transfer of funds between our bank and the supplier's bank." - "Ngân hàng trung gian sẽ xử lý việc chuyển tiền giữa ngân hàng của chúng tôi và ngân hàng của nhà cung cấp."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến