You are here
Internal Rate of Return (IRR) là gì?
Internal Rate of Return (IRR) (ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn (aɪ-ɑːr-ɑː) )
Dịch nghĩa: Chỉ số hoàn vốn nội bộ
Dịch nghĩa: Chỉ số hoàn vốn nội bộ
Ví dụ:
Internal Rate of Return (IRR) - "The internal rate of return (IRR) is the discount rate at which the net present value of a project's cash flows is zero." - Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng của các dòng tiền của dự án bằng không.
Tag: