You are here

International Monetary Fund là gì?

International Monetary Fund (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈmʌnɪtri fʌnd)
Dịch nghĩa: Quỹ Tiền tệ Quốc tế
Ví dụ:
The International Monetary Fund helps maintain global financial stability. - Quỹ Tiền tệ Quốc tế giúp duy trì sự ổn định tài chính toàn cầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến