You are here

Internship là gì?

Internship (ˈɪntɜːnʃɪp)
Dịch nghĩa: thực tập sinh
Ví dụ:
Internship - "An internship provides valuable work experience and can be a stepping stone to a full-time job." - "Một kỳ thực tập cung cấp kinh nghiệm làm việc quý giá và có thể là bước đệm để có được công việc toàn thời gian."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến