You are here
intimacies là gì?
intimacies (ˈɪntɪməsiːz )
Dịch nghĩa: cử chỉ hôn hít vuốt ve
số nhiều
Dịch nghĩa: cử chỉ hôn hít vuốt ve
số nhiều
Ví dụ:
"She is my intimate friend and confidant.
Cô ấy là bạn thân thiết và người bạn tâm giao của tôi. "
Cô ấy là bạn thân thiết và người bạn tâm giao của tôi. "