You are here
intimacy là gì?
intimacy (ˈɪntɪməsi )
Dịch nghĩa: sự thân mật
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thân mật
Danh từ
Ví dụ:
"His intimate sentiment towards her was evident.
Tình cảm sâu sắc của anh ấy đối với cô ấy rất rõ ràng. "
Tình cảm sâu sắc của anh ấy đối với cô ấy rất rõ ràng. "