You are here
intimate là gì?
intimate (ˈɪntɪmət )
Dịch nghĩa: bạn thân thiết
Tính từ
Dịch nghĩa: bạn thân thiết
Tính từ
Ví dụ:
"He tried to intimidate his opponents with his stern demeanor.
Anh ấy cố gắng làm cho đối thủ của mình sợ hãi bằng thái độ nghiêm khắc. "
Anh ấy cố gắng làm cho đối thủ của mình sợ hãi bằng thái độ nghiêm khắc. "