You are here
intonation là gì?
intonation (ˌɪntəˈneɪʃən )
Dịch nghĩa: ngữ điệu
Danh từ
Dịch nghĩa: ngữ điệu
Danh từ
Ví dụ:
"The intonation of his voice revealed his true feelings.
Ngữ điệu của giọng nói của anh ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của anh ấy. "
Ngữ điệu của giọng nói của anh ấy tiết lộ cảm xúc thực sự của anh ấy. "