You are here
intracellular là gì?
intracellular (ˈɪntrəˌsɛlˈjʊlər )
Dịch nghĩa: trong tế bào
Tính từ
Dịch nghĩa: trong tế bào
Tính từ
Ví dụ:
"Intracellular processes are vital for cell function.
Các quá trình trong tế bào là rất quan trọng cho chức năng của tế bào. "
Các quá trình trong tế bào là rất quan trọng cho chức năng của tế bào. "