You are here
Intricate là gì?
Intricate (ˈɪntrɪkɪt)
Dịch nghĩa: Phức tạp
Dịch nghĩa: Phức tạp
Ví dụ:
Intricate - "The system's intricate design requires careful analysis." - "Thiết kế phức tạp của hệ thống yêu cầu phân tích cẩn thận."
Tag: