You are here
introduce oneself là gì?
introduce oneself (ˌɪntrəˈdus wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: tự giới thiệu
Động từ
Dịch nghĩa: tự giới thiệu
Động từ
Ví dụ:
"He introduced himself to the team with a firm handshake.
Anh ấy tự giới thiệu mình với nhóm bằng một cái bắt tay chắc chắn. "
Anh ấy tự giới thiệu mình với nhóm bằng một cái bắt tay chắc chắn. "