You are here
introductory là gì?
introductory (ˌɪntrəˈdʌktəri )
Dịch nghĩa: mang tính mở đầu
Danh từ
Dịch nghĩa: mang tính mở đầu
Danh từ
Ví dụ:
"The introductory chapter of the book was very engaging.
Chương giới thiệu của cuốn sách rất cuốn hút. "
Chương giới thiệu của cuốn sách rất cuốn hút. "