You are here
introversive là gì?
introversive (ˌɪntrəˈvɜrsɪv )
Dịch nghĩa: thu mình vào trong
Tính từ
Dịch nghĩa: thu mình vào trong
Tính từ
Ví dụ:
"Her introversive nature makes her prefer quiet settings.
Tính cách hướng nội của cô khiến cô thích những môi trường yên tĩnh. "
Tính cách hướng nội của cô khiến cô thích những môi trường yên tĩnh. "