You are here

Intumescent material là gì?

Intumescent material (Intumescent məˈtɪəriəl)
Dịch nghĩa: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng.
Ví dụ:
Intumescent material expands when exposed to heat to form a fire-resistant barrier - Vật liệu nở ra khi tiếp xúc với nhiệt để tạo thành lớp chắn chống cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến